Từ điển Trần Văn Chánh
鏦 - thung
① Giáo ngắn (một loại binh khí thời cổ); ② (văn) Đâm bằng giáo; ③ (thanh) Loảng xoảng, leng keng (tiếng kêu vang của kim loại).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鏦 - thung
Cái dáo — Cầm dáo mà đâm — Đâm.